Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồng nghĩa



adj
Synonymous

[đồng nghĩa]
(từ đồng nghĩa) synonym
'Microcomputer' có đồng nghĩa với 'personal computer' hay không?
Is 'microcomputer' synonymous with 'personal computer'?
Nghèo không nhất thiết đồng nghĩa với hèn
Poverty is not necessarily synonymous with vileness
Hãy cho tôi biết các từ đồng nghĩa với 'buyer'
Tell me the synonyms of 'buyer'
'Buyer', 'purchaser' 'vendee' là những từ đồng nghĩa với nhau
'Buyer', 'purchaser' and 'vendee' are synonyms



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.